qua Nguyễn Tú Nam Long
April 20, 2024

Thuật ngữ trong Rap – Những thuật ngữ Rapper nhất định phải biết

Những thuật ngữ trong rap là "vũ khí" không thể thiếu của các rapper - họ dùng chúng để truyền tải thông điệp, cảm xúc và phong cách của mình. Khi ...

Thuật ngữ trong Rap – Những thuật ngữ Rapper nhất định phải biết

Những thuật ngữ trong rap là "vũ khí" không thể thiếu của các rapper - họ dùng chúng để truyền tải thông điệp, cảm xúc và phong cách của mình. Khi bạn hiểu và sử dụng thành thạo những thuật ngữ này, bạn như được "vào vai" trong thế giới underground huyền bí của rap. Bạn đã sẵn sàng khám phá "mật mã" độc đáo này và nâng tầm trải nghiệm âm nhạc của mình chưa?

Những thuật ngữ cơ bản, thường gặp trong Rap

Để bước chân vào "vũ trụ" này, điều đầu tiên chúng ta cần làm đó là bỏ túi một số thuật ngữ cơ bản. Let's go!

  • Flow (Nhịp điệu): Cách thức mà rapper thể hiện lời rap, bao gồm nhịp điệu, tốc độ, cách nhấn nhá và sử dụng thanh điệu. Flow tốt giúp bài rap trở nên mượt mà, dễ nghe và thu hút người nghe.

  • Lyric (Lời rap): Nội dung được rapper thể hiện trong bài hát, thường là những câu thơ, vần điệu được viết theo nhịp điệu của beat. Lyric có thể đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau như cuộc sống, tình yêu, xã hội,...

  • Beat (Nhạc nền): Nền nhạc được sử dụng trong bài rap, thường bao gồm các yếu tố như trống, bass, melody,... Beat đóng vai trò quan trọng trong việc tạo bầu không khí và định hướng phong cách cho bài rap.

  • Punchline (Câu chốt): Câu rap ấn tượng, có sức lan tỏa và tạo điểm nhấn cho bài hát. Punchline thường sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, chơi chữ,... để tạo sự bất ngờ và thu hút người nghe.

  • Freestyle (Hát ngẫu hứng): Việc thể hiện rap ngẫu hứng mà không cần chuẩn bị trước. Freestyle thường được sử dụng trong các cuộc thi rap battle hoặc để thể hiện kỹ năng rap của rapper.

  • Rap battle (Cuộc thi rap đối kháng): Hai rapper hoặc hai đội rap thi đấu rap với nhau, thường theo chủ đề hoặc luật lệ được quy định trước. Rap battle là một hình thức thể hiện văn hóa hip hop phổ biến và thu hút nhiều người tham gia.

  • Diss track (Bài rap diss): Bài rap được sử dụng để công kích, chê bai một người hoặc một nhóm nào đó. Diss track thường sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gay gắt và có thể gây tranh cãi.

  • Beef (Mâu thuẫn): Mâu thuẫn, xích mích giữa hai rapper hoặc hai nhóm rapper, thường được thể hiện qua các bài rap diss. Beef có thể thu hút sự chú ý của dư luận và tạo nên những "drama" trong cộng đồng rap.

  • Underground (Nhạc rap underground): Dòng nhạc rap phát triển ngoài thị trường âm nhạc chính thống, thường có nội dung táo bạo, gai góc và phản ánh những vấn đề xã hội nhức nhối. Underground rap thường được đánh giá cao về tính nghệ thuật và sự sáng tạo.

  • Mainstream (Nhạc rap thị trường): Dòng nhạc rap phổ biến, được phát hành trên các kênh truyền thông đại chúng và hướng đến thị hiếu của số đông. Mainstream rap thường có nội dung dễ nghe, dễ hiểu và có tính giải trí cao.

  • Trap (Thể loại nhạc Trap): Một nhánh con của dòng nhạc hip hop, có nguồn gốc từ Atlanta, Hoa Kỳ. Trap music thường sử dụng các âm thanh điện tử tối tăm, nặng bass và nhịp điệu nhanh.

  • Autotune (Kỹ thuật chỉnh sửa giọng hát): Kỹ thuật sử dụng phần mềm để chỉnh sửa giọng hát, giúp che đi những nốt sai và tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt. Autotune được sử dụng phổ biến trong nhạc rap hiện đại.

  • Sample (Mẫu âm thanh): Trích đoạn âm thanh từ một bài hát hoặc bản thu âm khác được sử dụng để tạo beat hoặc làm hiệu ứng trong bài rap. Sampling là một kỹ thuật phổ biến trong sản xuất nhạc rap.

  • Hook (Điệp khúc): Phần được lặp lại nhiều lần trong bài rap, thường có giai điệu bắt tai và dễ nhớ. Hook đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người nghe và tạo ấn tượng cho bài hát.

  • Outro (Kết thúc bài): Phần cuối cùng của bài rap, thường được sử dụng để tóm tắt nội dung hoặc để lại thông điệp cho người nghe. Outro có thể là một đoạn rap ngắn hoặc một đoạn nhạc không lời.

  • Cypher (Cuộc tụ tập): Buổi gặp gỡ của các rapper để cùng nhau rap và chia sẻ đam mê. Cypher là nơi để các rapper học hỏi lẫn nhau và phát triển kỹ năng rap của mình.

  • Crew (Nhóm): Nhóm rapper cùng chung sở thích và thường xuyên hợp tác với nhau trong các dự án âm nhạc. Crew giúp các rapper hỗ trợ nhau và phát triển cộng đồng rap.

  • Mixtape (Album tổng hợp): Album không chính thức, thường được rapper tự sản xuất và phát hành miễn phí. Mixtape là một cách để rapper giới thiệu bản thân và thu hút sự chú ý của người

  • Wordplay (Chơi chữ): Kỹ thuật sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, chơi chữ,... để tạo ra những câu rap độc đáo, sáng tạo và đầy ẩn ý. Wordplay giúp bài rap trở nên mượt mà, trau chuốt và thể hiện khả năng ngôn ngữ của rapper.

  • Delivery (Cách thể hiện): Cách thức mà rapper truyền tải lời rap đến người nghe, bao gồm biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và ngữ điệu. Delivery tốt giúp rapper truyền tải thông điệp của bài hát một cách hiệu quả và thu hút người nghe.

  • Melody: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ giai điệu chủ yếu trong một phần nhạc, bao gồm sự phối hợp giữa tốc độ của âm sắc và giai điệu, thường sử dụng cho các bè phụ như bè nổi hay bè đệm trong âm nhạc. Melody có thể thay đổi để thích hợp với nhiều loại nhạc khác nhau.

  • Bar: Một câu trong rap, có chiều dài phụ thuộc vào tính chất của bài hát và quá trình sáng tạo của rapper.

  • Offbeat: Mô tả tình huống trong biểu diễn khi nhạc và lời rap không khớp với nhau, còn được biết đến như là lỗi nhịp.

  • Dark Humor: Các lời rap có nội dung tiêu cực, mang ý định ác ý, thường được dùng trong các bài rap Diss nhắm vào đối thủ.

  • Angle: Chiến thuật sử dụng trong battle rap để "tấn công" đối thủ.

  • Quality: Dùng để chỉ chất lượng của một bài rap, thường được đánh giá qua các yếu tố như chất lượng âm thanh đầu vào (mic) và beat.

  • Choke: Ám chỉ tâm lý bị ảnh hưởng của rapper dưới áp lực từ thời gian, đối thủ, giám khảo, và khán giả.

  • META: Viết tắt của Most Efficient Tactics Available, chỉ các chiến thuật hiệu quả có thể áp dụng ngay.

  • Flop = fail: Nói về sự thất bại hoặc không thành công nổi bật.

Một số từ lóng thông dụng trong Rap

Ngoài những thuật ngữ cơ bản, Rap còn sở hữu cả một "kho" từ lóng siêu cool và chất ngầu. Hãy cùng chúng mình "bỏ túi" một vài từ lóng phổ biến trong giới Rap nhé!

  • Dope - Đây là một từ lóng để miêu tả những thứ tuyệt vời, ấn tượng. Ví dụ như khi bạn nghe một bài rap hay, bạn có thể thốt lên "Bài này dope thật!"
  • Lit - Tương tự như "dope", "lit" cũng dùng để miêu tả một thứ gì đó tuyệt vời, sôi động. Một bữa tiệc "lit" sẽ là một bữa tiệc cực kỳ vui nhộn và đáng nhớ.
  • Bars - Trong Rap, "bars" ám chỉ những dòng rap ấn tượng, chất lượng. Nếu ai đó nói với bạn "Yo, anh bạn này có bars đấy!", nghĩa là lời rap của người đó rất đỉnh.
  • Beef - Đây là một thuật ngữ chỉ sự xung đột, mâu thuẫn giữa các rapper. "Beef" có thể dẫn đến những cuộc "battle" rap hoặc những bài diss track nảy lửa.
  • Chill - Khi một rapper nói "Let's chill", nghĩa là anh ấy muốn thư giãn, nghỉ ngơi sau một ngày làm việc căng thẳng. "Chill" cũng có thể dùng để miêu tả một bản nhạc nhẹ nhàng, không quá sôi động.
  • Homie - Từ này dùng để chỉ những người bạn thân thiết, những anh em "chill" trong giới Rap. Homie luôn sát cánh, ủng hộ nhau trong mọi hoàn cảnh.
  • Drip - Khi nói đến "drip", chúng ta đang nói về phong cách thời trang đường phố cực chất và độc đáo. Drip thường gắn liền với những bộ đồ màu sắc nổi bật, hầm hố và "ông nói gà bà nói vịt".
  • Flex - Từ lóng này dùng khi một rapper khoe khoang về sự giàu có, sang chảnh của mình. "Flex" có thể xuất hiện trong lời rap hoặc chính trong lifestyle của các rapper.
  • Crunk - Crunk là một phong cách nhạc Rap đậm chất năng lượng với tiếng bass mạnh mẽ. Khi nghe nhạc Crunk, bạn sẽ cảm thấy như được tiếp thêm nhiệt huyết và sẵn sàng "quẩy" hết mình.
  • Hype - Một từ lóng chỉ sự náo nhiệt, sôi động trong các sự kiện Rap. Nếu không khí đang "hype", nghĩa là mọi người đang cực kỳ phấn khích và máu lửa.
  • Real - Được xem là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của một rapper. "Real" thể hiện sự thật thà, chân thành trong âm nhạc lẫn cuộc sống.
  • Ft/ Feat./ Featuring - Đây là cách viết tắt của "featuring", ám chỉ sự hợp tác giữa các nghệ sĩ trong một bài hát. Ví dụ: "Track này có sự kết hợp của Rapper A ft. Rapper B".
  • Rep/ Reply - Khi bị đối thủ "diss", các rapper thường sẽ đáp trả bằng một bài rap "rep" hoặc "reply". Đây có thể xem là màn "battle" rap gián tiếp và cực kỳ gay cấn.
  • Overground, Midside, Eastside, Westside, Southside,Northside - Đây là những thuật ngữ chỉ các cộng đồng Rap ở từng khu vực cụ thể. Overground đại diện cho những rapper nổi tiếng, tham gia showbiz. Trong khi đó, Midside, Eastside, Westside, Southside, Northside lần lượt thể hiện cộng đồng Underground ở miền Trung, Đông, Tây, Nam, Bắc. Sự phân chia này tạo nên sự đa dạng trong phong cách, chủ đề của Rap ở mỗi vùng miền.

Các thuật ngữ rap theo vùng miền

Không chỉ đa dạng về phong cách, Rap còn sở hữu những thuật ngữ riêng biệt ở từng vùng miền. Hãy cùng chúng mình khám phá một số thuật ngữ đặc trưng của Rap ở các khu vực khác nhau trên thế giới nhé!

East Coast Rap (Bờ Đông)

  • Bodega: Tiệm tạp hóa, nơi bán đồ ăn nhanh và nước giải khát trong các khu dân cư.
  • Deadass: Dùng để nhấn mạnh sự thật, tương tự như "thật sự", "quá đúng".
  • Hella: Một từ để miêu tả sự lớn lao, to tát. Ví dụ: "Anh ấy kiếm được hella tiền từ Rap đấy".
  • Son: Một cách gọi thân mật, tương tự như "anh bạn", "ông anh".

West Coast Rap (Bờ Tây)

  • Hyphy: Một thuật ngữ để chỉ phong cách sống năng động, sôi nổi của giới trẻ.
  • O.T.: Viết tắt của "out of town", ám chỉ một nơi xa lạ, ngoài thành phố.
  • Poppin': Dùng để miêu tả một sự kiện hay bữa tiệc sôi động, náo nhiệt.
  • Tryna: Từ lóng của "trying to", nghĩa là "đang cố gắng".

Southern Rap (Rap miền Nam)

  • Finna: Viết tắt của "fixing to", tương tự như "chuẩn bị", "sắp sửa".
  • Shawty: Một cách gọi dành cho phụ nữ, tương tự như "em gái", "cô gái".
  • Slab: Kiểu xe hơi cỡ lớn, thường được độ lại với bánh xe lớn và hệ thống âm thanh công suất cao.
  • Trill: Kết hợp giữa "true" và "real", dùng để miêu tả một người chân thật, đáng tin cậy.

Midwest Rap (Rap miền Trung)

  • Foe: Từ lóng của "fo sho", nghĩa là "chắc chắn".
  • Jit: Một từ lóng để gọi trẻ con hoặc thanh thiếu niên.
  • Yup: Một cách nói lái của "yes", tương tự như "vâng", "đúng rồi".
  • Wagwan: Viết tắt của "What's going on?", nghĩa là "Chuyện gì đang xảy ra vậy?".

Canadian Rap

  • Nize it: Cách nói lái của "nice it", nghĩa là "tuyệt vời", "thật tốt".
  • Ting: Một từ lóng để miêu tả bất cứ điều gì, tương tự như "thứ", "đồ".
  • Wallahi: Một thuật ngữ trong tiếng Ả Rập, dùng để thể hiện sự chân thành, cam kết.
  • Waste yute: Dùng để chỉ một người vô dụng, luôn gây rắc rối.

Với sự hiểu biết về các thuật ngữ rap đặc trưng theo từng vùng miền, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về sự phong phú trong ngôn ngữ và văn hóa Rap trên toàn thế giới đấy. Hãy thử sử dụng chúng khi giao lưu với các rapper quốc tế, chắc chắn bạn sẽ để lại ấn tượng tốt đấy!

    Nguồn gốc của các thuật ngữ rap

     Bạn đã bao giờ tự hỏi những thuật ngữ độc đáo trong Rap đến từ đâu chưa? Hãy cùng chúng mình "truy tìm" nguồn gốc của một số thuật ngữ phổ biến nhé!

    1. Hip-hop: Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1970 ở New York, khi DJ Kool Herc sử dụng cụm từ "hip hop" để mô tả điệu nhảy trong bữa tiệc. Dần dần, "hip-hop" trở thành tên gọi chung cho cả một nền văn hóa bao gồm Rap, DJ, Graffiti và B-boying.

    2. Rap: Năm 1970, "rap" được sử dụng để chỉ kiểu nói có vần trong các bữa tiệc. Đến cuối thập niên 1970, khi Rapper's Delight của nhóm Sugarhill Gang ra đời, "rap" chính thức trở thành tên gọi của một thể loại âm nhạc.

    3. MC: Ban đầu, "MC" (viết tắt của "Master of Ceremonies") là người dẫn chương trình trong các bữa tiệc. Họ thường sử dụng lời nói có vần để khuấy động không khí. Về sau, "MC" trở thành một cách gọi khác của các rapper.

    4. Beatbox: Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1980, khi các nghệ sĩ như Doug E. Fresh bắt đầu sử dụng miệng để tạo ra âm thanh như trống và nhạc cụ. "Beatbox" dần trở thành một nghệ thuật độc lập và là một phần không thể thiếu trong văn hóa Hip-hop.

    5. Flow: Khái niệm "flow" bắt nguồn từ những năm 1980, khi các rapper bắt đầu chú trọng vào việc kết hợp lời rap với nhịp điệu và sự chuyển đổi của beat. Rakim, một trong những rapper tiên phong, được coi là người định hình khái niệm "flow" trong Rap.

    6. Freestyle: "Freestyle" ban đầu được sử dụng để mô tả việc các rapper biểu diễn mà không cần chuẩn bị trước. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, khi các "freestyle battle" (trận đấu rap tự do) trở thành một phần quan trọng của văn hóa Hip-hop.

    7. Beef: Thuật ngữ "beef" (thịt bò) được sử dụng để chỉ sự xung đột, mâu thuẫn giữa các rapper. Nó có nguồn gốc từ những năm 1980, khi các rapper bắt đầu sáng tác những bài "diss" nhau. Một trong những "beef" nổi tiếng nhất trong lịch sử Rap là giữa Nas và Jay-Z vào đầu những năm 2000.

    8. Gangsta Rap: "Gangsta Rap" là một thể loại nhạc Rap tập trung vào cuộc sống của các băng đảng đường phố. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối những năm 1980, với sự ra đời của album "Straight Outta Compton" của nhóm N.W.A. "Gangsta Rap" sau đó trở thành một trong những dòng Rap có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử Hip-hop.

    Các thể loại nghệ thuật trong Hip hop đường phố

     Nếu bạn nghĩ rằng Hip hop chỉ đơn thuần là âm nhạc thì đã nhầm to rồi đấy! Hip hop là cả một nền văn hóa đa dạng, bao gồm nhiều hình thức nghệ thuật đường phố cực kỳ độc đáo. Hãy cùng chúng mình khám phá một số thể loại nghệ thuật chính trong Hip hop nhé!

    1. Rap/MC: Đây chắc chắn là thể loại nghệ thuật mà chúng ta quá đỗi quen thuộc rồi. Rap là sự kết hợp giữa lời nói có vần và âm nhạc, trong đó các rapper (hay còn gọi là MC) thể hiện kỹ năng sáng tác và trình bày lời của mình.

    2. DJ: Các DJ (disc jockey) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm nhạc nền cho các rapper. Họ sử dụng kỹ thuật "sampling" (lấy mẫu âm thanh) và "mixing" (phối trộn) để tạo ra những beat độc đáo và cuốn hút.

    3. Graffiti: Graffiti là nghệ thuật vẽ tranh trên tường, thường sử dụng sơn xịt. Các nghệ sĩ graffiti (hay còn gọi là "writer") thể hiện sự sáng tạo và phong cách của mình thông qua những bức tranh đầy màu sắc và ấn tượng trên các bức tường trong thành phố.

    4. B-boying/B-girling: Đây là thuật ngữ chỉ điệu nhảy breakdance, một phần không thể thiếu trong văn hóa Hip hop. Các B-boy và B-girl thể hiện sự dẻo dai, sức mạnh và kỹ năng điêu luyện thông qua những động tác nhảy ấn tượng và đầy thách thức.

    5. Beatbox: Beatbox là nghệ thuật tạo ra âm thanh và tiết tấu bằng miệng, thường được sử dụng để đệm cho các rapper hoặc như một hình thức biểu diễn độc lập. Các nghệ sĩ beatbox sử dụng miệng, lưỡi và thanh quản để tạo ra những âm thanh giống như trống, nhạc cụ và hiệu ứng âm thanh.

    Ngoài ra, Hip hop còn bao gồm nhiều hình thức nghệ thuật khác như sản xuất beat, thiết kế thời trang đường phố, nhiếp ảnh và làm phim. Tất cả những hình thức nghệ thuật này kết hợp với nhau tạo nên một nền văn hóa Hip hop đa dạng, phong phú và đầy sức sống.

    Nếu bạn đang tìm hiểu về Rap hoặc đang theo dõi các chương trình như Rap Việt, thì việc hiểu biết về các thể loại nghệ thuật trong Hip hop sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về văn hóa này. Đừng ngần ngại khám phá và trải nghiệm nhiều hơn nữa nhé! Biết đâu bạn sẽ tìm thấy niềm đam mê mới đấy.

    Kết Luận

    Wow, chúng ta đã cùng nhau khám phá một "kho báu" thuật ngữ trong rap đồ sộ của MHLL rồi! Hãy sử dụng những kiến thức này để thưởng thức Rap một cách trọn vẹn và sâu sắc hơn nhé. Đừng quên chia sẻ bài viết này với những người bạn đam mê Rap của mình. Quan trọng nhất, hãy luôn giữ "máu lửa" và niềm đam mê với Hip hop, các "homie" nhé!

    Những câu hỏi thường gặp

    Làm thế nào để cải thiện flow khi rap?

    Flow ám chỉ nhịp điệu, cách phát âm và sự phối hợp giữa lời rap với beat. Để cải thiện flow, hãy luyện tập thường xuyên, nghe nhiều bài rap, và thử nghiệm với các phong cách flow khác nhau như syncopated flowchoppy flow, hay melodic flow.

    Các rapper có thể kiếm tiền từ nghề của mình bằng những cách nào?

     Ngoài việc bán albummixtape và biểu diễn tại các concert, nhiều rapper còn kiếm tiền từ merchandisebrand endorsement deals, và thậm chí acting. Một số rapper cũng sở hữu record label hoặc clothing line của riêng mình.

    Beatboxing khác với beat thông thường như thế nào?

    Beatboxing là nghệ thuật tạo ra các âm thanh và tiết tấu bằng miệng, trong khi beat thông thường được tạo ra bởi các producer sử dụng nhạc cụ hoặc phần mềm. Tuy nhiên, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong Hip hop như một nền tảng âm nhạc để rapper thể hiện lời của mình.

    Điều gì tạo nên một bản beat tốt trong Rap?

    Một bản beat tốt thường có drum pattern mạnh mẽ, bassline ấn tượng, và sử dụng các sample hoặc melody sáng tạo. Beat cũng cần phù hợp với phong cách và thông điệp mà rapper muốn truyền tải.

    Có sự khác biệt nào giữa Underground Rap và Mainstream Rap?

    Underground Rap thường được sản xuất độc lập, tập trung vào đối tượng niche, và có xu hướng thử nghiệm nhiều hơn về mặt âm nhạc và lời rap. Trong khi đó, Mainstream Rap thường được phát hành bởi các major label, nhắm đến đối tượng rộng hơn, và có xu hướng thương mại hóa.

    qua Nguyễn Tú Nam Long
    Đã cập nhật: June 07, 2024

    Leave a comment

    Please note, comments need to be approved before they are published.